Có 2 kết quả:

前人栽树,后人乘凉 qián rén zāi shù , hòu rén chéng liáng ㄑㄧㄢˊ ㄖㄣˊ ㄗㄞ ㄕㄨˋ ㄏㄡˋ ㄖㄣˊ ㄔㄥˊ ㄌㄧㄤˊ前人栽樹,後人乘涼 qián rén zāi shù , hòu rén chéng liáng ㄑㄧㄢˊ ㄖㄣˊ ㄗㄞ ㄕㄨˋ ㄏㄡˋ ㄖㄣˊ ㄔㄥˊ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to enjoy the benefits of the hard work of one's predecessors. (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to enjoy the benefits of the hard work of one's predecessors. (idiom)

Bình luận 0