Có 2 kết quả:
前人栽树,后人乘凉 qián rén zāi shù , hòu rén chéng liáng ㄑㄧㄢˊ ㄖㄣˊ ㄗㄞ ㄕㄨˋ ㄏㄡˋ ㄖㄣˊ ㄔㄥˊ ㄌㄧㄤˊ • 前人栽樹,後人乘涼 qián rén zāi shù , hòu rén chéng liáng ㄑㄧㄢˊ ㄖㄣˊ ㄗㄞ ㄕㄨˋ ㄏㄡˋ ㄖㄣˊ ㄔㄥˊ ㄌㄧㄤˊ
Từ điển Trung-Anh
to enjoy the benefits of the hard work of one's predecessors. (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to enjoy the benefits of the hard work of one's predecessors. (idiom)
Bình luận 0